Tìm kiếm: “DNTN TS HữU TâM
33,829 công ty

MST: 1300225895-001

DNTN Ngọc Dung BT 4861-TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230221

DNTN Hoà Bình BT 4295-TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

216/2 ấp 2- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-10-1998
MST: 1300231747-001

DNTN Thanh bình 5-BT4165-TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp5 - Thạnh phước - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300231592-003

DNTN Thanh Bình ( BT 94114-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 5 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 05-09-2003
MST: 1300229000-002

DNTN Thuận Hải - BT 4830 - TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 4 - Phú Long - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 29-10-1998
MST: 1300229191-002

DNTN Hải Ngư BT 4095-TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 29-10-1998
MST: 1300230599-001

DNTN Thành Công - BT 4030 - TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 1 Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 29-10-1998
MST: 1300229762-001

DNTN Thành Lợi Bt 4344- TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 27-10-1998
MST: 1300228945-001

DNTN Dân Hải (BT 4735-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3 -Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300228984-001

DNTN Phước Thành (BT 4985-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3 -Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300229191-001

DNTN Hải Ngư BT 4096-TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3 -Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300229787-001

DNTN Ngọc Mai BT 4255-TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3 -Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300229804-001

DNTN Phước Thiện BT 5119-TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300229836-001

DNTN Thiện Minh BT 4768- TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3 -Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230366-001

DNTN Thanh Hồng BT 4374-TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 4 Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230574-001

DNTN Phước Mai BT 4617-TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 4 bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230574-002

DNTN Phước Mai BT 4771-TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 4 Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230574-003

DNTN Phước Mai BT 4509-TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 4 Bình thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300231190-001

DNTN Hậu Thành BT 4183-TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 4- Bình thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300231592-001

DNTN Thanh Bình BT 4221-TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 5 Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300231592-002

DNTN Thanh Bình BT 4003-TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 5 -Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300231641-001

DNTN Trung Lập BT 4483- TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 5 -Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300231641-002

DNTN Trung Lập BT 5066- TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 5- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300231641-003

DNTN Trung Lập BT 4483- TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 5 -Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230687

DNTN Phước Mai (BT 5068- TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 4- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-10-1998
MST: 1300326195-001

DNTN Thanh Hùng ( BT 94789-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

155/4 - ấp 4 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-07-2003
MST: 1300361584-002

DNTN Ngọc Dung ( BT 94500-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

85/3 - ấp 3 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-07-2003
MST: 1300361584-001

DNTN Ngọc Dung (BT 4582-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

85/3 - ấp 3 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 09-07-2003
MST: 1200103893-003

DNTN Quốc Cường ( TG-90179 -TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

119/4 Hồ Văn Ngà - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang
Lập: 23-10-2001
MST: 1200103893-005

DNTN Quốc Cường (TG-91774-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

1/4 Nguyễn Hunỳnh Đức - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang
Lập: 23-10-2001